Maple-leaved bayur
volume
British pronunciation/mˈeɪpəllˈiːvd bˈeɪɜː/
American pronunciation/mˈeɪpəllˈiːvd bˈeɪɜː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "maple-leaved bayur"

Maple-leaved bayur
01

Indian tree having fragrant nocturnal white flowers and yielding a reddish wood used for planking; often grown as an ornamental or shade tree

word family

maple-leaved bayur

maple-leaved bayur

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store