Manihot esculenta
volume
British pronunciation/mˈanɪhˌɒt ˌɛskjʊlˈɛntə/
American pronunciation/mˈænɪhˌɑːt ˌɛskjʊlˈɛntə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "manihot esculenta"

Manihot esculenta
01

cassava with long tuberous edible roots and soft brittle stems; used especially to make cassiri (an intoxicating drink) and tapioca

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store