LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Man of the world
/mˈan ɒvðə wˈɜːld/
/mˈæn ʌvðə wˈɜːld/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "man of the world"
Man of the world
DANH TỪ
01
a worldly-wise person
word family
man of the world
man of the world
Noun
Ví dụ
Từ Gần
man of the cloth
man of means
man of letters
man of few words
man of deeds
man of word
man proposes heaven disposes
man to man
man up
man who has once been bitten by a snake fears every piece of rope
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App