Male offspring
volume
British pronunciation/mˈeɪl ˈɒfspɹɪŋ/
American pronunciation/mˈeɪl ˈɔfspɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "male offspring"

Male offspring
01

con trai

a child who is male
male offspring definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store