LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Machine pistol
/məʃˈiːn pˈɪstəl/
/məʃˈiːn pˈɪstəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "machine pistol"
Machine pistol
DANH TỪ
01
a fully automatic pistol; a small submachine gun
Ví dụ
Từ Gần
machine operator
machine operation
machine learning
machine language
machine gunner
machine politician
machine readable
machine readable dictionary
machine rifle
machine screw
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App