Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
macaroni and cheese
/mˌækɐɹˈoʊni ænd tʃˈiːz/
/mˌakɐɹˈəʊni and tʃˈiːz/
Macaroni and cheese
01
mì ống phô mai, mì ống và phô mai
a dish that consists of pasta in a cheese sauce
macaroni and cheese
01
có màu vàng-cam tươi sáng và rực rỡ, gợi nhớ đến màu sắc của món mì ống phổ biến
of a bright and vibrant shade of yellow-orange, reminiscent of the color of the popular pasta dish
Các ví dụ
The nursery was painted in a delightful macaroni and cheese shade, creating a cheerful space.
Nhà trẻ được sơn màu mì ống và phô mai vui nhộn, tạo nên một không gian vui tươi.
The macaroni and cheese mug held a steaming cup of cocoa on the chilly evening.
Chiếc cốc màu mì ống và phô mai đựng một cốc ca cao nóng hổi trong buổi tối lạnh giá.



























