M2
volume
British pronunciation/ˈɛm tˈuː/
American pronunciation/ˈɛm tˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "m2"

01

a measure of the money supply; M1 plus net time deposits (other than large certificates of deposit)

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store