Lymphography
volume
British pronunciation/lɪmfˈɒɡɹəfi/
American pronunciation/lɪmfˈɑːɡɹəfi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lymphography"

Lymphography
01

roentgenographic examination of lymph nodes and lymph vessels after injection of a radiopaque contrast medium; produces a lymphangiogram

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store