LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lord privy seal
/lˈɔːd pɹˈɪvi sˈiːl/
/lˈɔːɹd pɹˈɪvi sˈiːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lord privy seal"
Lord privy seal
DANH TỪ
01
the senior cabinet minister in the British Cabinet who has no official duties
Ví dụ
Từ Gần
lord of misrule
lord it over
lord high chancellor
lord chancellor
lord
lord's day
lord's prayer
lord's table
lordless
lordliness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App