LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Loose sentence
/lˈuːs sˈɛntəns/
/lˈuːs sˈɛntəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "loose sentence"
Loose sentence
DANH TỪ
01
a complex sentence in which the main clause comes first and the subordinate clause follows
Ví dụ
Từ Gần
loose off
loose lips sink ships
loose forward
loose end
loose cannon
loose thread
loose woman
loose-fitting
loose-jointed
loose-jowled
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App