Longcase clock
volume
British pronunciation/lˈɒŋkeɪs klˈɒk/
American pronunciation/lˈɑːŋkeɪs klˈɑːk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "longcase clock"

Longcase clock
01

a pendulum clock enclosed in a tall narrow case

word family

longcase clock

longcase clock

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store