LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Long distance
/lˈɒŋ dˈɪstəns/
/lˈɑːŋ dˈɪstəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "long distance"
Long distance
DANH TỪ
01
a telephone call made outside the local calling area
Ví dụ
Từ Gần
long covid
long chain
long bone
long black
long beach
long division
long dozen
long face
long fly
long foretold long last short notice soon past
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App