LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Long-chain molecule
/lˈɒŋtʃˈeɪn mˈɒlɪkjˌuːl/
/lˈɑːŋtʃˈeɪn mˈɑːlɪkjˌuːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "long-chain molecule"
Long-chain molecule
DANH TỪ
01
(chemistry) a relatively long chain of atoms in a molecule
Ví dụ
Từ Gần
long-chain
long-branched
long-bodied
long-billed marsh wren
long-beard
long-clawed prawn
long-distance
long-distance call
long-distance runner
long-distance running
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App