LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Log line
/lˈɒɡ lˈaɪn/
/lˈɔɡ lˈaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "log line"
Log line
DANH TỪ
01
a knotted cord that runs out from a reel to a piece of wood that is attached to it
Ví dụ
Từ Gần
log into
log in
log cabin
log
lofty
log off
log up
log z's
logagraphia
logan
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App