Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Locker room
01
phòng thay đồ, phòng tủ đồ
a room in a school, etc. that contains lockers in which people can change their clothes
Các ví dụ
The football players gathered in the locker room to discuss strategy before the big game.
Các cầu thủ bóng đá tập trung trong phòng thay đồ để thảo luận chiến lược trước trận đấu lớn.
She left her gym bag in the locker room while she worked out on the treadmill.
Cô ấy để túi tập gym trong phòng thay đồ khi đang tập trên máy chạy bộ.



























