Lock ring
volume
British pronunciation/lˈɒk ɹˈɪŋ/
American pronunciation/lˈɑːk ɹˈɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lock ring"

Lock ring
01

washer that prevents a nut from loosening

word family

lock ring

lock ring

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store