LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Living standards
/lˈɪvɪŋ stˈandədz/
/lˈɪvɪŋ stˈændɚdz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "living standards"
Living standards
DANH TỪ
01
the amount of wealth and level of comfort that an individual or group possesses
Ví dụ
Từ Gần
living space
living room suite
living room set
living room
living quarters
living stone
living street
living substance
living thing
living trust
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App