LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Live load
/lˈaɪv lˈəʊd/
/lˈaɪv lˈoʊd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "live load"
Live load
DANH TỪ
01
a variable load on a structure (e.g. a bridge) such as moving traffic
Ví dụ
Từ Gần
live like a maggot in bacon
live large
live it up
live in peace
live in comfort
live off
live on
live on another planet
live on borrowed time
live on the edge
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App