Liquified
volume
British pronunciation/lˈɪkwɪfˌa‍ɪd/
American pronunciation/lˈɪkwɪfˌaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "liquified"

liquified
01

changed from a solid to a liquid state

02

reduced to a liquid state

03

reduced to liquid form by heating

word family

liquid

liquid

Noun

liquify

Verb

liquified

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store