LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Liquid body substance
/lˈɪkwɪd bˈɒdi sˈʌbstəns/
/lˈɪkwɪd bˈɑːdi sˈʌbstəns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "liquid body substance"
Liquid body substance
DANH TỪ
01
the liquid parts of the body
Ví dụ
Từ Gần
liquid bleach
liquid assets
liquid air
liquid
liqueur glass
liquid crystal
liquid detergent
liquid diet
liquid ecstasy
liquid lunch
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App