Lion monkey
volume
British pronunciation/lˈaɪən mˈʌnkɪ/
American pronunciation/lˈaɪən mˈʌnki/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lion monkey"

Lion monkey
01

khỉ sư tử, marmoset sư tử

small South American marmoset with silky fur and long nonprehensile tail
lion monkey definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store