LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Linen paper
/lˈɪnɪn pˈeɪpə/
/lˈɪnɪn pˈeɪpɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "linen paper"
Linen paper
DANH TỪ
01
a high-quality paper made of linen fibers or with a linen finish
word family
linen paper
linen paper
Noun
Ví dụ
Từ Gần
linen cabinet
linen
linemen
lineman pliers
lineman
linendraper
lineout
liner
liner note
liner train
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App