LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Line triple
/lˈaɪn tɹˈɪpəl/
/lˈaɪn tɹˈɪpəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "line triple"
Line triple
DANH TỪ
01
a triple resulting from a line drive
Ví dụ
Từ Gần
line storm
line squall
line spectrum
line single
line segment
line up
line worker
line-at-a-time printer
line-drive double
line-drive single
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App