LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Line storm
/lˈaɪn stˈɔːm/
/lˈaɪn stˈoːɹm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "line storm"
Line storm
DANH TỪ
01
a violent rainstorm near the time of an equinox
Ví dụ
Từ Gần
line squall
line spectrum
line single
line segment
line score
line triple
line up
line worker
line-at-a-time printer
line-drive double
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App