LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Line of heart
/lˈaɪn ɒv hˈɑːt/
/lˈaɪn ʌv hˈɑːɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "line of heart"
Line of heart
DANH TỪ
01
a crease on the palm; palmists say it indicates your emotional nature
Ví dụ
Từ Gần
line of gab
line of force
line of flight
line of fire
line of fate
line of inquiry
line of latitude
line of least resistance
line of life
line of longitude
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App