LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Line item
/lˈaɪn ˈaɪtəm/
/lˈaɪn ˈaɪɾəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "line item"
Line item
DANH TỪ
01
an item in an appropriation bill
word family
line item
line item
Noun
Ví dụ
Từ Gần
line in the sand
line graph
line feed
line engraving
line editor
line judge
line level
line management
line manager
line of battle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App