Limber up
volume
British pronunciation/lˈɪmbəɹ ˈʌp/
American pronunciation/lˈɪmbɚɹ ˈʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "limber up"

to limber up
01

make one's body limber or suppler by stretching, as if to prepare for strenuous physical activity

02

attach the limber

word family

limber up

limber up

Verb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store