Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
like crazy
01
như điên, cuồng nhiệt
with great intensity, enthusiasm, or in large amounts
Các ví dụ
They danced like crazy at the celebration.
Họ nhảy như điên trong lễ kỷ niệm.
The kids were running around like crazy in the park.
Bọn trẻ chạy như điên khắp công viên.



























