LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Like blue murder
/lˈaɪk blˈuː mˈɜːdə/
/lˈaɪk blˈuː mˈɜːdɚ/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "like blue murder"
like blue murder
TRẠNG TỪ
01
at top speed
Ví dụ
Từ Gần
like bees to a honeypot
like as not
like an expert
like a thief in the night
like a shot
like breeds like
like chinese arithmetic
like clockwork
like crazy
like death warmed over
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App