LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Light source
/lˈaɪt sˈɔːs/
/lˈaɪt sˈoːɹs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "light source"
Light source
DANH TỪ
01
any device serving as a source of illumination
word family
light source
light source
Noun
Ví dụ
Từ Gần
light sleeper
light sleep
light show
light second
light reflex
light speed
light switch
light time
light touch
light unit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App