Life scientist
volume
British pronunciation/lˈaɪf sˈaɪəntɪst/
American pronunciation/lˈaɪf sˈaɪəntɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "life scientist"

Life scientist
01

(biology) a scientist who studies living organisms

word family

life scientist

life scientist

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store