Life ring
volume
British pronunciation/lˈaɪf ɹˈɪŋ/
American pronunciation/lˈaɪf ɹˈɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "life ring"

Life ring
01

vòng cứu sinh, đai cứu sinh

a life preserver in the form of a ring of buoyant material
life ring definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store