Life preserver
volume
British pronunciation/lˈaɪf pɹɪsˈɜːvə/
American pronunciation/lˈaɪf pɹɪsˈɜːvɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "life preserver"

Life preserver
01

rescue equipment consisting of a buoyant belt or jacket to keep a person from drowning

word family

life preserver

life preserver

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store