Lieutenant junior grade
volume
British pronunciation/lɛftˈɛnənt dʒˈuːnjə ɡɹˈeɪd/
American pronunciation/luːtˈɛnənt dʒˈuːnjɚ ɡɹˈeɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lieutenant junior grade"

Lieutenant junior grade
01

an officer holding a commissioned rank in the United States Navy or United States Coast Guard; below lieutenant and above ensign

word family

lieutenant junior grade

lieutenant junior grade

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store