Lieutenant governor
volume
British pronunciation/lɛftˈɛnənt ɡˈʌvənə/
American pronunciation/luːtˈɛnənt ɡˈʌvɚnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lieutenant governor"

Lieutenant governor
01

an elected official serving as deputy to the governor of a state of the United States

word family

lieutenant governor

lieutenant governor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store