LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lie dormant
/lˈaɪ dˈɔːmənt/
/lˈaɪ dˈoːɹmənt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lie dormant"
to lie dormant
ĐỘNG TỪ
01
be inactive, as if asleep
word family
lie dormant
lie dormant
Verb
Ví dụ
Từ Gần
lie detector
lie behind
lie before
lie back
lie awake
lie down
lie in
lie in wait
lie like a rug
lie low
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App