Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
licentiously
01
một cách phóng đãng, một cách dâm đãng
in a licentious and promiscuous manner
Cây Từ Vựng
licentiously
licentious
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
một cách phóng đãng, một cách dâm đãng
Cây Từ Vựng