LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lena river
/lˈiːnə ɹˈɪvə/
/lˈiːnɚ ɹˈɪvɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lena river"
Lena river
DANH TỪ
01
a Russian river in Siberia; flows northward into the Laptev Sea
Ví dụ
Từ Gần
lena horne
lena calhoun horne
lena
lemur catta
lemur
lend
lend a hand
lend color to
lend credence
lend ears
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App