LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lemon tree
/lˈɛmən tɹˈiː/
/lˈɛmən tɹˈiː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lemon tree"
Lemon tree
DANH TỪ
01
a small evergreen tree that originated in Asia but is widely cultivated for its fruit
Ví dụ
Từ Gần
lemon sumac
lemon squeezer
lemon sole
lemon shark
lemon rind
lemon yellow
lemon zest
lemon-scented
lemon-scented gum
lemon-wood
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App