Leading indicator
volume
British pronunciation/lˈiːdɪŋ ˈɪndɪkˌeɪtə/
American pronunciation/lˈiːdɪŋ ˈɪndᵻkˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leading indicator"

Leading indicator
01

one of 11 indicators for different sections of the economy; used by the Department of Commerce to predict economic trends in the near future

word family

leading indicator

leading indicator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store