LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Leading astray
/lˈiːdɪŋ ɐstɹˈeɪ/
/lˈiːdɪŋ ɐstɹˈeɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leading astray"
Leading astray
DANH TỪ
01
the act of enticing others into sinful ways
word family
leading astray
leading astray
Noun
Ví dụ
Từ Gần
leading article
leading
leadership
leaders
leader
leading edge
leading indicator
leading lady
leading light
leading man
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App