Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Art movement
01
trào lưu nghệ thuật, phong trào nghệ thuật
a tendency in artistic form or style that is shared between a group of artists following the same ideology or aesthetic approach
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trào lưu nghệ thuật, phong trào nghệ thuật