Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to lead off
[phrase form: lead]
01
bắt đầu, khởi xướng
to initiate something, especially a process, event, or discussion
Các ví dụ
The president led off the ceremony with a speech.
Tổng thống mở đầu buổi lễ bằng một bài phát biểu.
The meeting will lead off with a review of the previous week's progress.
Cuộc họp sẽ bắt đầu với một đánh giá về tiến độ của tuần trước.
02
làm hư hỏng, dẫn dắt sai lầm
to cause someone to become morally corrupt or to lose their innocence
Các ví dụ
The older boy is leading off the younger boy with his bad influence.
Cậu bé lớn tuổi hơn đang dẫn dắt cậu bé nhỏ tuổi hơn theo ảnh hưởng xấu của mình.
The corrupt politician led off his constituents with his lies and deceit.
Chính trị gia tham nhũng đã dẫn dắt cử tri của mình bằng những lời nói dối và lừa dối.
03
là người đánh bóng đầu tiên, bắt đầu hiệp đấu
(in baseball) to be the first batter at the start of an inning
Các ví dụ
The coach assigned their most consistent hitter to lead off the inning and get the offense going.
Huấn luyện viên đã chỉ định người đánh bóng ổn định nhất của họ để mở màn hiệp đấu và bắt đầu tấn công.
The speedy outfielder was chosen to lead off the game, setting the tone for the team's offensive strategy.
Người chơi ngoài nhanh nhẹn đã được chọn để mở màn trận đấu, tạo tiền đề cho chiến lược tấn công của đội.
04
bắt đầu, khởi hành
to begin at a location and continue on a street or path away from it
Các ví dụ
The hikers led off from the trailhead at dawn.
Những người đi bộ đường dài bắt đầu từ điểm xuất phát lúc bình minh.
The hiking trail leads off into the woods.
Đường mòn đi bộ dẫn vào rừng.



























