Latex
volume
British pronunciation/lˈe‍ɪtɛks/
American pronunciation/ˈɫeɪˌtɛks/
latices

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "latex"

01

a water-base paint that has a latex binder

02

a milky exudate from certain plants that coagulates on exposure to air

word family

latex

latex

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store