LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Late latin
/lˈeɪt lˈatɪn/
/lˈeɪt lˈætɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "late latin"
Late latin
DANH TỪ
01
the form of Latin written between the 3rd and 8th centuries
word family
late latin
late latin
Noun
Ví dụ
Từ Gần
late in the day
late greek
late bloomer
late blight
late
late morning
late of
late purple aster
late release
late stage
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App