LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Late greek
/lˈeɪt ɡɹˈiːk/
/lˈeɪt ɡɹˈiːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "late greek"
Late greek
DANH TỪ
01
the Greek language in the 3rd to 8th centuries
word family
late greek
late greek
Noun
Ví dụ
Từ Gần
late bloomer
late blight
late
latchstring
latchkey child
late in the day
late latin
late morning
late of
late purple aster
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App