Laryngeal
volume
British pronunciation/lˈæɹɪnd‍ʒˌi‍əl/
American pronunciation/ˌɫɑˈɹɪnˌdʒiəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "laryngeal"

laryngeal
01

of or relating to or situated in the larynx

example
Ví dụ
examples
The recurrent laryngeal nerve loops around the aorta before traveling back up to the larynx.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store