LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Large order
/lˈɑːdʒ ˈɔːdə/
/lˈɑːɹdʒ ˈɔːɹdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "large order"
Large order
DANH TỪ
01
a formidable task or requirement
Ví dụ
Từ Gần
large number
large magellanic cloud
large intestine
large integer
large indefinite quantity
large periwinkle
large poodle
large tooth aspen
large white
large yellow lady's slipper
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App