LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lap covering
/lˈap kˈʌvəɹɪŋ/
/lˈæp kˈʌvɚɹɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lap covering"
Lap covering
DANH TỪ
01
the part of a piece of clothing that covers the thighs
Ví dụ
Từ Gần
lap choly
lap
laotian capital
laos
laocoon
lap dance
lap joint
lap of honour
lap up
lap-jointed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App