LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Language lesson
/lˈaŋɡwɪdʒ lˈɛsən/
/lˈæŋɡwɪdʒ lˈɛsən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "language lesson"
Language lesson
DANH TỪ
01
a period of instruction learning a language
Ví dụ
Từ Gần
language learning
language laboratory
language family
language disorder
language contact
language planning
language requirement
language school
language secessionism
language system
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App